Có 2 kết quả:
粗細 cū xì ㄘㄨ ㄒㄧˋ • 粗细 cū xì ㄘㄨ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick and thin
(2) coarse and fine
(3) thickness (caliber)
(4) coarseness
(5) quality of work
(2) coarse and fine
(3) thickness (caliber)
(4) coarseness
(5) quality of work
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick and thin
(2) coarse and fine
(3) thickness (caliber)
(4) coarseness
(5) quality of work
(2) coarse and fine
(3) thickness (caliber)
(4) coarseness
(5) quality of work
Bình luận 0